Ngày 1/12/2020 công ty Kế toán HTTP bàn giao giao giấy phép công ty TNHH MTV SX TMDV GH PLASTIC, cảm ơn quý công ty đã tin tưởng sử dụng dịch vụ thành lập công ty tại Quảng Ngãi. Sau đây là thông tin công ty TNHH MTV SX TMDV GH PLASTIC
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GH PLASTIC
- GH PLASTIC SERVICES TRADE PRODUCTION ONE MEMBER CO., LTD
- CÔNG TY TNHH MTV SX TM DV GH PLASTIC
- Đang hoạt động
- 4300859960
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
- 01/12/2020
- Tên người đại diện theo pháp luật: VÕ DUY HƯNG
- Thôn Đại An Đông 1, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Ngành nghề kinh doanh công ty TNHH MTV SX TMDV GH PLASTIC
Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4933 (Chính) |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|